STT |
Tên danh mục kỹ thuật |
Bệnh nhân có BHYT theo TT13 |
Bệnh nhân không có BHYT theo TT14 |
Ghi chú |
1 |
Tiền công khám bệnh/1 lần |
30,500 |
30,500 |
|
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) |
200,000 |
200,000 |
Áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn |
3 |
Ngày giường Nội khoa |
149,100 |
149,100 |
|
4 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa loại 2 (sau phẫu thuật loại 1) |
198,300 |
198,300 |
|
5 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa loại 3 (sau phẫu thuật loại 2) |
175,600 |
175,600 |
|
6 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa loại 4 (sau phẫu thuật loại 3) |
148,600 |
148,600 |
|